Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác tổ chức kế toán tại các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Luận văn sau đại học của tác giả Nguyễn Thị định nhằm mục đích xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến công tác tổ chức kế toán tại các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính và định lượng, kết hợp phỏng vấn chuyên gia và khảo sát 185 cán bộ quản lý và nhân viên kế toán. Kết quả cho thấy có 7 nhân tố ảnh hưởng đáng kể đến công tác tổ chức kế toán, trong đó tổ chức bộ máy kế toán là yếu tố có tác động mạnh nhất.
Từ khóa: tổ chức kế toán, đơn vị y tế công lập, các nhân tố ảnh hưởng, Bình Dương
1. Mở đầu
Ngành y tế đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Trong bối cảnh các đơn vị y tế công lập chuyển sang cơ chế tự chủ tài chính, việc hoàn thiện công tác kế toán trở nên cấp thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động. Nghiên cứu này tập trung vào các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương, một khu vực có tốc độ phát triển kinh tế - xã hội nhanh, dẫn đến nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng.
Ở Việt Nam, các nghiên cứu đã đào sâu vào nhiều khía cạnh của tổ chức công tác kế toán, đặc biệt trong quá trình chuyển đổi của các đơn vị sự nghiệp công (ĐVSN) sang tự chủ tài chính. Một mảng nghiên cứu quan trọng là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức công tác kế toán tại các ĐVSN trong các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, một số nghiên cứu đã tập trung vào các bệnh viện công, các đơn vị sự nghiệp y tế công lập, các cơ quan hành chính sự nghiệp, và các đơn vị sự nghiệp giáo dục công lập.
Các nghiên cứu này thường xem xét các yếu tố như hệ thống pháp lý, tổ chức bộ máy kế toán, trình độ nhân viên kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin, và hệ thống kiểm soát nội bộ. Bên cạnh đó, một số nghiên cứu còn đi sâu vào các yếu tố đặc thù của từng lĩnh vực, chẳng hạn như cơ chế tự chủ tài chính trong giáo dục. Nhìn chung, các nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết giá trị về các thách thức và cơ hội trong công tác kế toán tại các ĐVSN ở Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
Tóm tắt kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu này tiến hành khảo sát và phân tích dữ liệu từ 185 cán bộ, nhân viên, chuyên viên thuộc bộ phận tài chính kế toán tại các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Mục tiêu chính là làm rõ thực trạng công tác tổ chức kế toán và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến công tác này tại các đơn vị được khảo sát.
1. Thực trạng công tác tổ chức kế toán
Thực trạng công tác tổ chức kế toán tại các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương cho thấy sự đa dạng trong cách thức triển khai các hoạt động kế toán. Về cơ sở kế toán áp dụng, các đơn vị đang kết hợp cả cơ sở kế toán tiền mặt, chủ yếu cho các nguồn kinh phí từ Ngân sách Nhà nước, và cơ sở kế toán dồn tích có điều chỉnh, dành cho các khoản phải thu, phải trả và các nghiệp vụ kinh tế phát sinh khác.
Hệ thống chứng từ kế toán được xây dựng theo khuôn khổ của Thông tư 107/2017/TT-BTC, bao gồm các chứng từ bắt buộc như Phiếu thu, Phiếu chi, Giấy đề nghị thanh toán tạm ứng, Biên lai thu tiền, cùng với các chứng từ do đơn vị tự thiết kế để phù hợp với đặc thù hoạt động, nhưng vẫn tuân thủ các quy định của Luật Kế toán. Trong khi đó, hệ thống tài khoản kế toán cũng được thiết lập dựa trên Thông tư 107/2017/TT-BTC, tuy nhiên, việc vận hành hệ thống này ở một số đơn vị còn tồn tại những hạn chế liên quan đến tính chính xác của số liệu và trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán.
Về tổ chức sổ sách kế toán, hình thức Nhật ký - Chứng từ là hình thức phổ biến, với sổ sách được in ra vào cuối kỳ và phê duyệt theo quy định, cùng với việc sử dụng các phần mềm kế toán như MISA, IMAS để quản lý sổ tổng hợp và chi tiết. Các đơn vị cũng thực hiện việc lập và nộp Báo cáo tài chính theo quy định của Bộ Tài chính. Tuy nhiên, công tác kiểm tra kế toán nội bộ chưa được chú trọng đúng mức, mà chủ yếu dựa vào sự kiểm tra từ các cơ quan quản lý cấp trên.
Công tác quản lý tài sản cố định cũng được thực hiện thông qua sổ sách, nhưng vẫn còn tình trạng số liệu không khớp giữa sổ chi tiết và Báo cáo tài chính. Cuối cùng, tổ chức bộ máy kế toán ở một số đơn vị chưa đáp ứng được yêu cầu của cơ chế tự chủ tài chính, và việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh viện cũng chưa được đồng bộ.
2. Kết quả phân tích định lượng
Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu thu thập từ 185 phiếu khảo sát hợp lệ. Về thành phần mẫu, số lượng người trả lời là nữ (52,4%) có phần nhỉnh hơn so với nam (47,6%). Xét về độ tuổi, phần lớn người tham gia khảo sát nằm trong độ tuổi từ 25 đến 45. Về kinh nghiệm làm việc, đa số người trả lời có kinh nghiệm trên 3 năm trong lĩnh vực liên quan. Cuối cùng, mẫu nghiên cứu bao gồm sự đa dạng về đơn vị công tác của người trả lời, bao gồm cả bệnh viện tuyến tỉnh và các trung tâm y tế tuyến huyện, thị xã, thành phố.
Nghiên cứu này tiến hành phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác tổ chức kế toán thông qua việc xem xét đặc điểm của mẫu nghiên cứu, độ tin cậy của thang đo, phân tích nhân tố khám phá, kiểm định tương quan và phân tích hồi quy.
Mẫu nghiên cứu bao gồm 185 phiếu khảo sát hợp lệ, với thành phần chủ yếu là nữ (52,4%) so với nam (47,6%), và tập trung vào nhóm tuổi từ 25 đến 45, có kinh nghiệm làm việc chủ yếu trên 3 năm, đến từ nhiều đơn vị y tế công lập khác nhau, bao gồm cả bệnh viện tuyến tỉnh và trung tâm y tế tuyến huyện, thị xã, thành phố.
Các thang đo được sử dụng trong nghiên cứu đều đạt độ tin cậy chấp nhận được, thể hiện qua hệ số Cronbach's Alpha lớn hơn 0,7 và hệ số tương quan biến - tổng lớn hơn 0,3.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đã xác định được 7 nhân tố chính có ảnh hưởng đến công tác tổ chức kế toán, bao gồm Môi trường pháp lý (PL), Tổ chức bộ máy kế toán (BM), Nhu cầu về thông tin kế toán (TK), Nhận thức của nhà quản lý (QL), Nguồn lực kế toán (NL), Ứng dụng công nghệ thông tin (CN) và Hệ thống kiểm soát nội bộ (KS).
Kết quả kiểm định tương quan cho thấy có mối tương quan giữa các nhân tố độc lập này và công tác tổ chức kế toán (biến phụ thuộc).
Phân tích hồi quy cho thấy mô hình hồi quy là phù hợp với dữ liệu (R2 = 0,699; Adjusted R2 = 0,687) và không có hiện tượng đa cộng tuyến. Kết quả cũng cho thấy cả 7 nhân tố được đưa vào phân tích đều có ảnh hưởng đến công tác tổ chức kế toán (p < 0,05). Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố, được sắp xếp theo thứ tự từ mạnh đến yếu, là:
-
Tổ chức bộ máy kế toán (BM)
-
Môi trường pháp lý (PL)
-
Nhu cầu về thông tin kế toán (TK)
-
Ứng dụng công nghệ thông tin (CN)
-
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KS)
-
Nhận thức của nhà quản lý (QL)
-
Nguồn lực kế toán (NL)
Các giả định của mô hình hồi quy đều được kiểm tra và xác nhận là đáp ứng.
Kết luận
Nghiên cứu này đã xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến công tác tổ chức kế toán tại các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Kết quả cho thấy có 7 nhân tố ảnh hưởng đáng kể, bao gồm: Tổ chức bộ máy kế toán; môi trường pháp lý; nhu cầu về thông tin kế toán; ứng dụng công nghệ thông tin; hệ thống kiểm soát nội bộ; nhận thức của nhà quản lý và nguồn lực kế toán. Trong đó, tổ chức bộ máy kế toán là nhân tố có tác động mạnh mẽ nhất. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một bộ máy kế toán tinh gọn, hiệu quả, phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động của từng đơn vị.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng môi trường pháp lý, nhu cầu thông tin kế toán và ứng dụng công nghệ thông tin là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến công tác kế toán. Các đơn vị y tế công lập cần chú trọng đến việc tuân thủ các quy định pháp luật, đáp ứng nhu cầu thông tin của các đối tượng liên quan và đẩy mạnh ứng dụng CNTT để nâng cao hiệu quả công việc.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng có một số hạn chế, chủ yếu liên quan đến phạm vi nghiên cứu và phương pháp chọn mẫu. Do đó, cần có những nghiên cứu tiếp theo để mở rộng phạm vi và sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác để kiểm định và bổ sung kết quả.
Nguồn LVLA: "Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác tổ chức kế toán tại các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bình Dương". Xem toàn văn tại Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Dương
Thy Diễm